Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ân cần


empressé; prévenant; obligeant; plein de sollicitude
Những lá»i dặn dò ân cần
des recommandations empressées
Ân cần với bạn
empressé auprès d'un ami
Vẻ ân cần
mine prévenante
TỠra ân cần
se montrer obligeant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.