|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ân cần
| empressé; prévenant; obligeant; plein de sollicitude | | | Những lá»i dặn dò ân cần | | des recommandations empressées | | | Ân cần vá»›i bạn | | empressé auprès d'un ami | | | Vẻ ân cần | | mine prévenante | | | Tá» ra ân cần | | se montrer obligeant |
|
|
|
|